Có 1 kết quả:

cử
Âm Hán Việt: cử
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶ノ一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DFCQ (木火金手)
Unicode: U+6989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Âm Nôm: cử
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

cử

giản thể

Từ điển phổ thông

cây cử, cây sồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây sồi, gỗ sồi (Zelkova serrata).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫸