Có 1 kết quả:
giả
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木夏
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: DMUE (木一山水)
Unicode: U+698E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): えのき (enoki)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): えのき (enoki)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Dùng như chữ “giả” 檟.