Có 1 kết quả:

lang

1/1

lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: tân lang 檳榔,槟榔)
2. (xem: lang đầu 榔頭)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tân lang” 檳榔: xem “tân” 檳.
2. (Danh) “Quang lang” 桄榔: xem “quang” 桄.

Từ điển Thiều Chửu

① Tân lang 檳榔 cây cau.
② Quang lang 桄榔 cây quang lang.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 檳榔 [binláng], 桄榔 [quangláng],

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cau. Như chữ Lang 桹.

Từ ghép 4