Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bảng nữ
1
/1
榜女
bảng nữ
Từ điển trích dẫn
1. Người con gái chèo thuyền, tức cô lái đò. ◇Vương Bột 王勃: “Hòa nhiêu cơ chi Vệ xuy, Tiếp bảng nữ chi Tề âu” 和橈姬之衛吹, 接榜女之齊謳 (Thải liên phú 採蓮賦).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái chèo thuyền. Cô lái đò.
Bình luận
0