Có 1 kết quả:

trá
Âm Hán Việt: trá
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: DJCS (木十金尸)
Unicode: U+69A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nôm: trá
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): しぼりき (shiboriki)
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

trá

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn ép dầu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ép cho ra chất lỏng. ◎Như: “trá du” 榨油 ép dầu.
2. (Động) Áp bức, bức bách. ◎Như: “áp trá” 壓榨 ép bức.
3. (Danh) Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng. ◎Như: “trá sàng” 榨床 bàn ép dầu.

Từ điển Thiều Chửu

① Trá sàng 榨床 cái bàn ép dầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dụng cụ để ép đồ vật lấy nước — Ép lấy nước.