Có 3 kết quả:
uấn • ôn • ốt
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uấn 榅.
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ôn bột 榲桲,榅桲)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ôn bột” 榲桲 mộc qua (lat. Cydonia oblonga, tiếng Anh: quince), còn có tên là “mộc lê” 木梨, quả chua ngọt, ăn ngon, làm thuốc được.
2. § Cũng viết là 榅.
2. § Cũng viết là 榅.
Từ điển Trần Văn Chánh
【榲桲】ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ốt bột 榲桲 cây ốt bột, một thứ cây có quả ăn ngon.