Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lựu hoả
1
/1
榴火
lựu hoả
Từ điển trích dẫn
1. Lửa lựu. § Hình dung hoa lựu màu đỏ giống như lửa. ◇Tào Bá Khải 曹伯啟: “Mãn viện trúc phong xuy tửu diện, Lưỡng chu lựu hỏa phát thi sầu” 滿院竹風吹酒面, 兩株榴火發詩愁 (Tạ Chu Hạc Cao chiêu ẩm 謝朱鶴皋招飲).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh nhân phụ - 征人婦
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0