Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấu tinh
1
/1
構精
cấu tinh
Từ điển trích dẫn
1. Nam nữ kết hợp. ◇Dịch Kinh 易經: “Nam nữ cấu tinh, vạn vật hóa sanh” 男女構精, 萬物化生 (Hệ từ hạ 繫辭下).
2. Tụ hội tinh thần. ◇Ngụy thư 魏書: “Đàm tư cấu tinh, thần ngộ diệu di” 覃思構精, 神悟妙頤 (Thích Lão chí 釋老志).
Bình luận
0