Có 1 kết quả:

tra
Âm Hán Việt: tra
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: DTQM (木廿手一)
Unicode: U+69CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ
Âm Nôm: sậy, tra, xay
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

tra

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chặt ngang cây, phát cây
2. cài bè

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chặt, đẽo.
2. (Danh) Bè, phà. § Cũng như “phu” 桴. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vạn sơn trung đoạn nhất tra bôn” 萬山中斷一槎奔 (Minh Giang chu phát 明江舟發) Giữa muôn trùng núi, một chiếc bè lướt nhanh.

Từ điển Thiều Chửu

① Chặt, chặt ngang, phát cây, bổ cây.
② Cái bè.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bè, phà: 浮槎 Bè nổi;
② Như 茬 [chá];
③ (văn) Chặt, chặt ngang, chặt cây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tra 楂 — Cái rìu chặt gỗ — Dùng rìu mà chặt cây.