Âm Hán Việt: hoạn Tổng nét: 15 Bộ: mộc 木 (+11 nét) Hình thái: ⿰木患 Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶 Thương Hiệt: DLLP (木中中心) Unicode: U+69F5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Một loại cây, vỏ trái có thể dùng để giặt rửa, hột dùng làm tràng hạt. § Còn gọi là “vô hoạn tử” 無患子 (vì người ta tin có thể xua đuổi tà ma, tiêu trừ phiền não).