Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: luy
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木累
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DWVF (木田女火)
Unicode: U+6A0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木累
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DWVF (木田女火)
Unicode: U+6A0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi), かんじき (kan jiki)
Âm Quảng Đông: lai5, leoi4
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi), かんじき (kan jiki)
Âm Quảng Đông: lai5, leoi4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0