Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: DYWI (木卜田戈)
Unicode: U+6A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của hai chữ Lỗ 㯭, 櫓.