Có 1 kết quả:

mật
Âm Hán Việt: mật
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: DJPU (木十心山)
Unicode: U+6A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi), じんこう (jin kō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

mật

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Theo sách xưa là một loại cây thơm giống như cây hòe, có mọc ở Giao Châu, ngâm nước dùng làm trầm hương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây có hương thơm.