Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿰木欶
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DDLO (木木中人)
Unicode: U+6A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿰木欶
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DDLO (木木中人)
Unicode: U+6A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): しば (shiba)
Âm Quảng Đông: cuk1, sok3
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): しば (shiba)
Âm Quảng Đông: cuk1, sok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0