Có 1 kết quả:
sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木殺
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: DKCE (木大金水)
Unicode: U+6A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木殺
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: DKCE (木大金水)
Unicode: U+6A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, thân đỏ, giống như cây Thù du, nhưng nhỏ hơn.