Có 1 kết quả:
tường
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cột buồm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cột buồm: 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檣 (bộ 木).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檣