Có 1 kết quả:

chức
Âm Hán Việt: chức
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: DYIA (木卜戈日)
Unicode: U+6A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): ぼう (bō)
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chức

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cọc, cột, trụ.
2. (Danh) Lượng từ: món, kiện, cái. § Dùng như “kiện” 件, “tông” 宗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cọc để cột trâu bò — Dùng như chữ Chức 職.