Có 1 kết quả:
cảm
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木敢
Nét bút: 一丨ノ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DMJK (木一十大)
Unicode: U+6A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây quả trám
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cảm lãm” 橄欖 cây trám, cây cà na (tiếng Pháp: olivier). § Còn gọi là: “nam uy” 南威, “gián quả” 諫果, “thanh quả” 青果, “trung quả” 忠果.
2. (Danh) “Cảm lãm cầu” 橄欖球 môn bóng bầu dục (rugby).
2. (Danh) “Cảm lãm cầu” 橄欖球 môn bóng bầu dục (rugby).
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm lãm 橄欖 cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
【橄欖】cảm lãm [gănlăn] (thực) Ôliu, quả trám, cà na: 橄欖綠 Màu ôliu, màu lục vàng; 橄欖球 (thể) Môn bóng bầu dục; 橄欖石 (khoáng) Ôlivin; 橄欖油 Dầu ôliu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
橄欖: Cảm lãm. Cây trám ( canarium alnum ).
Từ ghép 2