Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mô, vô, vu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OTDD (人廿木木)
Unicode: U+6A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OTDD (人廿木木)
Unicode: U+6A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0