Có 1 kết quả:
lân
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木粦
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: DFDQ (木火木手)
Unicode: U+6A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木粦
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: DFDQ (木火木手)
Unicode: U+6A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: săng
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4, leon6
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4, leon6
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ngưỡng cửa — Tên một loài cây, lá dùng để nhuộm.