Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cơ quyền
1
/1
機權
cơ quyền
Từ điển trích dẫn
1. Biết tùy cơ ứng biến. ◎Như: “ứng cơ quyền biến” 應機權變.
2. Cơ trí quyền mưu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Vi kì đấu bạch hắc, Sanh tử tùy cơ quyền” 圍棋鬥白黑, 生死隨機權 (Tống linh sư 送靈師).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo lời mà thay đổi cho hợp.