Có 1 kết quả:

cơ linh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thông minh, nhanh nhẹn, khéo léo. ◎Như: “tha thủ cước cần khoái, nhân hựu cơ linh, thị cá hảo bang thủ” 他手腳勤快, 人又機靈, 是個好幫手.