Có 2 kết quả:

nhuỵnhị
Âm Hán Việt: nhuỵ, nhị
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PPPD (心心心木)
Unicode: U+6A64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): た.れる (ta.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi5

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cây cối rườm rà buông rủ.

Từ ghép 1

nhị

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhị hoa

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ nhị 蕊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蕊 (bộ 艹).