Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trư
橥
Âm Hán Việt:
trư
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
猪
木
Nét bút:
ノフノ一丨一ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KAD (大日木)
Unicode:
U+6A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zhū
ㄓㄨ
Âm Quảng Đông:
zyu1
Tự hình
2
Dị thể
1
櫫
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
𪳼
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
trư
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫫.