Có 1 kết quả:
lỗ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái mộc lớn
2. cái mái chèo
2. cái mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mái chèo;
② (văn) Cái mộc lớn.
② (văn) Cái mộc lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓 (bộ 木), 艣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓