Có 1 kết quả:

cúc
Âm Hán Việt: cúc
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DTCJ (木廿金十)
Unicode: U+6A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かんじき (kan jiki)

Tự hình 1

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

Từ điển phổ thông

Tục dùng như chữ 蹻

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại xe đặc biệt thời xưa, dùng để đi trên núi — Loại cầu ván bắc trên núi.