Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: đồ, thỏ, thố
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木睪
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DWLJ (木田中十)
Unicode: U+6AA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木睪
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DWLJ (木田中十)
Unicode: U+6AA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zaak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 44
Bình luận 0