Có 1 kết quả:
lẫm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYWF (木卜田火)
Unicode: U+6AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đòn tay, xà ngang bắc trên đầu cột để gác rui
Từ điển Trần Văn Chánh
(ktrúc) Đòn tay, xà ngang bắc trên đầu cột để gác rui.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檁