Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dược,
lao,
lịchTổng nét: 17
Bộ:
mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木楽Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: DIOD (木戈人木)
Unicode:
U+6AAAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận