Có 1 kết quả:
mông
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木蒙
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DTBO (木廿月人)
Unicode: U+6AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: méng ㄇㄥˊ
Âm Nôm: môm, mông, muỗm, muồng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung1, mung4
Âm Nôm: môm, mông, muỗm, muồng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung1, mung4
Tự hình 2
Chữ gần giống 41
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0