Có 1 kết quả:
nâu
Âm Hán Việt: nâu
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái: ⿰木需
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: DMBB (木一月月)
Unicode: U+6ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái: ⿰木需
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: DMBB (木一月月)
Unicode: U+6ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: nho
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゼン (zen), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): きくらげ (kikurage)
Âm Quảng Đông: nau6
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゼン (zen), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): きくらげ (kikurage)
Âm Quảng Đông: nau6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tẩu nâu 櫢檽.