Có 1 kết quả:
quỹ đài
Từ điển phổ thông
trạm thu tiền, chỗ thu tiền
Từ điển trích dẫn
1. Quầy, quỹ. § Tiếng Anh: counter, bar. Tức là chỗ đặt trong xí nghiệp, cửa tiệm... cho khách hàng có thể lại giao dịch, trả tiền, làm những thủ tục cần thiết... ◎Như: “bổn xan thính thải tự trợ thức, tuyển thủ thực vật hậu thỉnh đáo quỹ đài kết trướng” 本餐廳採自助式, 選取食物後請到櫃臺結帳.
Bình luận 0