Có 1 kết quả:

tễ
Âm Hán Việt: tễ
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: DYX (木卜重)
Unicode: U+6AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tầy
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tễ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thân cây lớn, có thể làm trục xe thời xưa — Quả táo chín, màu trắng.