Có 1 kết quả:

trù
Âm Hán Việt: trù
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: DMGI (木一土戈)
Unicode: U+6AC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): ひつ (hitsu)
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trù

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái tủ, cái rương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như 櫥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 櫥.