Có 2 kết quả:

biênmiên
Âm Hán Việt: biên, miên
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丶一フノ
Thương Hiệt: DHUS (木竹山尸)
Unicode: U+6ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

biên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mái hiên nhà

miên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà cất liền nhau, các mái nhà tiếp nhau.