Có 3 kết quả:
luỹ • lôi • lỗi
Âm Hán Việt: luỹ, lôi, lỗi
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木畾
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DWWW (木田田田)
Unicode: U+6AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木畾
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DWWW (木田田田)
Unicode: U+6AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: luỹ cụ 櫑具)
Từ điển Trần Văn Chánh
【櫑具】luỹ cụ [lâijù] Tên một thanh gươm dài thời xưa.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chén uống rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 罍 (bộ 缶).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ bằng gỗ, có khắc hình cho đẹp, dùng để uống rượu.