Có 1 kết quả:

miết
Âm Hán Việt: miết
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: XDTWI (重木廿田戈)
Unicode: U+6AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: miệt, mít

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Miết tiết 櫗楔: Khúc gỗ cong queo, không vuông vắn thẳng thắn — Nhỏ bé.