Có 1 kết quả:
lịch
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木歷
Nét bút: 一丨ノ丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: DMDM (木一木一)
Unicode: U+6AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): かいばおけ (kaibaoke), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): かいばおけ (kaibaoke), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
phồn thể
Từ điển phổ thông
ổn định
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Máng ngựa, phiếm chỉ chuồng ngựa. ◇Tào Tháo 曹操: “Lão kí phục lịch, chí tại thiên lí” 老驥伏櫪, 志在千里 (Bộ xuất hạ môn hành 步出夏門行) Ngựa kí già cúi mình trong chuồng ngựa, chí ở nơi nghìn dặm.
2. (Danh) Cũng như “lịch” 櫟.
2. (Danh) Cũng như “lịch” 櫟.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuồng ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chuồng ngựa, máng ngựa.