Có 1 kết quả:

hoài
Âm Hán Việt: hoài
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DYWV (木卜田女)
Unicode: U+6AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): いぬえんじゅ (inuen ju)
Âm Quảng Đông: waai4

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây giống như cây hoè.