Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
anh hoa
1
/1
櫻花
anh hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cây anh hoa (lat. Prunus).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bản sự thi - Xuân Vũ lâu đầu xích bát tiêu - 本事詩-春雨樓頭尺八簫
(
Tô Mạn Thù
)
•
Tạ tân ân kỳ 2 - 謝新恩其二
(
Lý Dục
)
•
Vô đề tứ thủ kỳ 4 (Hà xứ ai tranh tuỳ cấp quản) - 無題四首其四(何處哀箏隨急管)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0