Có 2 kết quả:
ẩn • ổn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ẩn quát 櫽栝)
Từ điển Trần Văn Chánh
【干栝】ẩn quát [yênkuò] (văn) Dụng cụ để uốn tre. Cv. 隱括.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ổn 檃.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng