Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quyền hành
1
/1
權衡
quyền hành
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 05 - 菊秋百詠其五
(
Phan Huy Ích
)
•
Khuyến nhĩ tòng tư - 勸爾從茲
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Phục xuất trú Ải Điếm hầu mệnh - 復出駐隘店侯命
(
Lê Quýnh
)
•
Thiếu niên hành - 少年行
(
Thiệu Yết
)
Bình luận
0