Có 1 kết quả:

uất
Âm Hán Việt: uất
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶フフ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: DDBAI (木木月日戈)
Unicode: U+6B0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

uất

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
3. sum suê, rậm rạp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬱 (bộ 鬯).

Từ ghép 1