Có 1 kết quả:

la
Âm Hán Việt: la
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DWLG (木田中土)
Unicode: U+6B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): やまなし (yamanashi)
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

la

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: sa la 桫欏,桫椤)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Sa la” 桫欏: xem “sa” 桫.

Từ điển Thiều Chửu

① Sa la 桫欏 cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây la. Xem 桫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào bằng gỗ.

Từ ghép 1