Có 2 kết quả:

toàntoản
Âm Hán Việt: toàn, toản
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DHUC (木竹山金)
Unicode: U+6B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4, zaan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 37

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

toàn

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tụ họp. § Thông “toàn” 攢.

toản

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rừng cây — Đống gỗ lớn.