Có 1 kết quả:
lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 24
Bộ: mộc 木 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木蘭
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DTAW (木廿日田)
Unicode: U+6B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mộc 木 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木蘭
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DTAW (木廿日田)
Unicode: U+6B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ, làn ㄌㄢˋ
Âm Nôm: lườn, trang
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)
Âm Nôm: lườn, trang
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên cây, thuộc loại quế. Có thuyết cho là cũng như “lan” 欄.
Từ ghép 1