Có 1 kết quả:

uất
Âm Hán Việt: uất
Tổng nét: 25
Bộ: mộc 木 (+21 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: DDWLI (木木田中戈)
Unicode: U+6B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウツ (utsu), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): うっ.する (u'.suru), ふさ.ぐ (fusa.gu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

uất

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
3. sum suê, rậm rạp

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “uất” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ uất .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Uất .