Có 1 kết quả:
khiếm
Tổng nét: 4
Bộ: khiếm 欠 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフノ丶
Thương Hiệt: NO (弓人)
Unicode: U+6B20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qiàn ㄑㄧㄢˋ, quē ㄑㄩㄝ
Âm Nôm: khiếm
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 흠, 감, 결
Âm Quảng Đông: him3
Âm Nôm: khiếm
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 흠, 감, 결
Âm Quảng Đông: him3
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝 (Hồ Huệ Trai)
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Đề hoạ Kiến khê đồ - 題畫建溪圖 (Phương Cán)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Đông dạ sao thi tác - 冬夜抄詩作 (Ngải Tính Phu)
• Nham quế - 岩桂 (Tăng Kỷ)
• Thu nhật ký hứng - 秋日寄興 (Nguyễn Du)
• Thướng Hồ thừa chỉ Tông Thốc - 上胡承旨宗鷟 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tự thuật kỳ 5 - 自述其五 (Trần Thánh Tông)
• Xuân nhật phỏng hữu bất ngộ - 春日訪友不遇 (Đào Công Soạn)
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Đề hoạ Kiến khê đồ - 題畫建溪圖 (Phương Cán)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Đông dạ sao thi tác - 冬夜抄詩作 (Ngải Tính Phu)
• Nham quế - 岩桂 (Tăng Kỷ)
• Thu nhật ký hứng - 秋日寄興 (Nguyễn Du)
• Thướng Hồ thừa chỉ Tông Thốc - 上胡承旨宗鷟 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tự thuật kỳ 5 - 自述其五 (Trần Thánh Tông)
• Xuân nhật phỏng hữu bất ngộ - 春日訪友不遇 (Đào Công Soạn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thiếu thốn, nợ
2. ngáp
2. ngáp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngáp. ◎Như: “a khiếm” 呵欠 ngáp, “khiếm thân” 欠伸 vươn vai ngáp dài.
2. (Động) Nhổm dậy, nhón mình lên. ◎Như: “khiếm thân” 欠身 nhổm mình. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Đại Ngọc khước hựu bả thân tử khiếm khởi, Tử Quyên chỉ đắc lưỡng chích thủ lai phù trước tha” 那黛玉卻又把身子欠起, 紫鵑只得兩隻手來扶著她 (Đệ cửu thập thất hồi) Đại Ngọc lại nhổm dậy. Tử Quyên đành phải đưa hai tay đỡ lấy.
3. (Động) Thiếu, không đủ. ◎Như: “khiếm khuyết” 欠缺 thiếu thốn, “nhĩ hoàn khiếm đa thiểu?” 你還欠多少 anh còn thiếu bao nhiêu? ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Y phục ẩm thực, tiệm tiệm khiếm khuyết” 衣服飲食, 漸漸欠缺 (Đệ tứ hồi) Áo quần ăn uống, dần dần càng thiếu thốn.
4. (Động) Mắc nợ. ◎Như: “khiếm trướng” 欠帳 nợ tiền.
5. (Phó) Không, không đủ, thiếu. § Dùng như chữ “bất” 不. ◎Như: “khiếm an” 欠安 không khỏe, “khiếm thỏa” 欠妥 thiếu thỏa đáng, “khiếm khảo lự” 欠考慮 thiếu suy nghĩ.
6. (Danh) Món nợ. ◎Như: “cựu khiếm vị thanh” 舊欠未清 nợ cũ chưa trả hết.
2. (Động) Nhổm dậy, nhón mình lên. ◎Như: “khiếm thân” 欠身 nhổm mình. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Đại Ngọc khước hựu bả thân tử khiếm khởi, Tử Quyên chỉ đắc lưỡng chích thủ lai phù trước tha” 那黛玉卻又把身子欠起, 紫鵑只得兩隻手來扶著她 (Đệ cửu thập thất hồi) Đại Ngọc lại nhổm dậy. Tử Quyên đành phải đưa hai tay đỡ lấy.
3. (Động) Thiếu, không đủ. ◎Như: “khiếm khuyết” 欠缺 thiếu thốn, “nhĩ hoàn khiếm đa thiểu?” 你還欠多少 anh còn thiếu bao nhiêu? ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Y phục ẩm thực, tiệm tiệm khiếm khuyết” 衣服飲食, 漸漸欠缺 (Đệ tứ hồi) Áo quần ăn uống, dần dần càng thiếu thốn.
4. (Động) Mắc nợ. ◎Như: “khiếm trướng” 欠帳 nợ tiền.
5. (Phó) Không, không đủ, thiếu. § Dùng như chữ “bất” 不. ◎Như: “khiếm an” 欠安 không khỏe, “khiếm thỏa” 欠妥 thiếu thỏa đáng, “khiếm khảo lự” 欠考慮 thiếu suy nghĩ.
6. (Danh) Món nợ. ◎Như: “cựu khiếm vị thanh” 舊欠未清 nợ cũ chưa trả hết.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngáp, như khiếm thân 欠伸 vươn vai ngáp.
② Thiếu, như khiếm khuyết 欠缺 thiếu thốn.
③ Nợ, như khiếm trướng 欠帳 còn nợ.
② Thiếu, như khiếm khuyết 欠缺 thiếu thốn.
③ Nợ, như khiếm trướng 欠帳 còn nợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nợ: 欠債 Mắc nợ, thiếu nợ;
② Thiếu: 說話欠考慮 Nói năng thiếu suy nghĩ;
③ Không: 身體欠安 Không khỏe;
④ Nhổm: 欠身 Nhổm mình;
⑤ Ngáp: 打呵欠 Ngáp ngủ; 欠伸 Vươn vai ngáp.
② Thiếu: 說話欠考慮 Nói năng thiếu suy nghĩ;
③ Không: 身體欠安 Không khỏe;
④ Nhổm: 欠身 Nhổm mình;
⑤ Ngáp: 打呵欠 Ngáp ngủ; 欠伸 Vươn vai ngáp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Há miệng và thở ra — Thiếu, không đủ — Thiếu sót. Khuyết điểm — Thiếu nợ — Tên một bộ chữ.
Từ ghép 8