Có 1 kết quả:
hoan
giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ, mừng
Từ điển phổ thông
ngựa ngoan, ngựa lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歡 (bộ 欠).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vui mừng, hoan.【歡呼】hoan hô [huanhu] Hoan hô, reo hò: 鼓掌歡呼 Vỗ tay hoan hô; 長時間的歡呼 Hoan hô hồi lâu;
② Thích, vui thích. (Ngr) Mạnh, sôi nổi: 文藝活動搞得挺歡 Hoạt động văn nghệ rất sôi nổi;
③ (văn) Chàng (từ người con gái gọi người yêu).
② Thích, vui thích. (Ngr) Mạnh, sôi nổi: 文藝活動搞得挺歡 Hoạt động văn nghệ rất sôi nổi;
③ (văn) Chàng (từ người con gái gọi người yêu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歡
Từ ghép 8