Có 2 kết quả:
âu • ẩu
Tổng nét: 8
Bộ: khiếm 欠 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰区欠
Nét bút: 一ノ丶フノフノ丶
Thương Hiệt: SKNO (尸大弓人)
Unicode: U+6B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, ngau1
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, ngau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
châu Âu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đánh (dùng như 毆, bộ 殳): 良愕然,慾歐之 Trương Lương Kinh ngạc, định đánh ông ta (Hán thư);
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歐
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nôn mửa, ói (dùng như 嘔, bộ 口): 醉歐丞相車上 Uống rượu say ói mửa trên xe của thừa tướng (Hán thư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歐